logo
Tianjin Liwei New Energy Technology Co., Ltd.
yiran@tjjsxt.com 8613302097711
các sản phẩm
Blog
Nhà > Blog >
Company Blog About Lựa chọn ắc quy UPS axit-chì so với lithium-ion cho doanh nghiệp
Các sự kiện
Liên lạc
Liên lạc: Mr. Liu
Liên hệ ngay bây giờ
Gửi cho chúng tôi.

Lựa chọn ắc quy UPS axit-chì so với lithium-ion cho doanh nghiệp

2025-11-16
Latest company news about Lựa chọn ắc quy UPS axit-chì so với lithium-ion cho doanh nghiệp

Khi nhu cầu về điện tiếp tục tăng, các doanh nghiệp phải đối mặt với một quyết định quan trọng trong việc lựa chọn ắc quy cho bộ lưu điện (UPS): công nghệ axit-chì truyền thống hay công nghệ lithium-ion mới nổi. Mitsubishi Electric phân tích những điểm mạnh và hạn chế của cả hai lựa chọn để giúp các doanh nghiệp đưa ra những lựa chọn sáng suốt.

Ắc quy axit-chì: Sự phát triển của một công nghệ trưởng thành

Là lựa chọn thông thường cho các hệ thống UPS, ắc quy axit-chì đã phát triển thành một số biến thể trong nhiều thập kỷ:

  • Ắc quy axit-chì kín khí (VRLA): Bao gồm AGM (Absorbent Glass Mat) và ắc quy gel, những lựa chọn không cần bảo trì này chiếm ưu thế trên thị trường. AGM cung cấp công suất đầu ra cao trong khi gel cung cấp tuổi thọ chu kỳ và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
  • Ắc quy ngập nước (VLA): Các hệ thống điện phân lỏng này yêu cầu bảo trì hàng quý và chiếm không gian đáng kể, dẫn đến việc áp dụng ngày càng giảm.
  • Ắc quy chì nguyên chất: Với thiết kế lưới tiên tiến và công nghệ xúc tác, chúng mang lại mật độ năng lượng cao hơn so với VRLA truyền thống, mặc dù vẫn còn tụt hậu so với các lựa chọn lithium-ion.
Ắc quy lithium-ion: Đối thủ cạnh tranh đang lên

Kể từ năm 2018, công nghệ lithium-ion đã được ứng dụng nhanh chóng trong các ứng dụng điện quan trọng. Năm biến thể chính phục vụ nhu cầu UPS:

  • Lithium Manganese Oxide (LMO): Công suất đầu ra cao với độ ổn định nhiệt vừa phải
  • Lithium Iron Phosphate (LFP): Lựa chọn UPS ưa thích do độ an toàn và tuổi thọ vượt trội
  • Nickel Manganese Cobalt (NMC): Mật độ năng lượng/công suất và tuổi thọ chu kỳ cân bằng
  • Lithium Titanate (LTO): Tuổi thọ cực dài với sạc nhanh, mặc dù chi phí cao hơn
  • Nickel Cobalt Aluminum (NCA): Mật độ năng lượng tối đa yêu cầu quản lý nghiêm ngặt
Các yếu tố so sánh quan trọng
Mật độ năng lượng

Ắc quy lithium-ion cung cấp mật độ năng lượng lớn hơn 3-5 lần so với các loại VRLA tương đương, cho phép lắp đặt nhỏ gọn hơn.

Yêu cầu bảo trì

Hệ thống lithium-ion chỉ cần kiểm tra trực quan hàng năm so với bảo trì hàng quý đối với VLA và kiểm tra hai năm một lần đối với ắc quy VRLA.

Tuổi thọ thiết kế

Trong khi ắc quy axit-chì điển hình yêu cầu thay thế sau mỗi 3-7 năm, các thiết bị lithium-ion có thể hoạt động trong 15-20 năm trước khi đạt 60-70% dung lượng.

Tổng chi phí sở hữu

Tuổi thọ phục vụ kéo dài, bảo trì tối thiểu và hiệu quả không gian của lithium-ion làm giảm chi phí hệ thống UPS hơn 65% so với các lựa chọn thay thế axit-chì.

Các cân nhắc về an toàn

Cả hai công nghệ đều yêu cầu quản lý thích hợp, nhưng hệ thống lithium-ion kết hợp các hệ thống quản lý pin (BMS) chuyên dụng để kiểm soát sạc/xả chính xác, trong khi axit-chì dựa vào các nền tảng giám sát chung.

Chuyển đổi ngành

Ngành điện quan trọng ngày càng áp dụng công nghệ lithium-ion do những lợi thế về hoạt động và chi phí trọn đời thấp hơn. Khi chu kỳ nâng cấp ắc quy đến gần, các tổ chức phải cẩn thận đánh giá các yêu cầu về điện cụ thể của họ so với khả năng phát triển của cả hai công nghệ ắc quy.